MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSES)
I. Relative Pronouns (Đại từ quan hệ)
Chúng ta dùng đại từ quan hệ trong các mệnh đề quan hệ. Đại từ quan hệ sẽ đứng ngay sau từ mà nó thay thế để bổ sung thêm thông tin cho từ đó mà không cần phải bắt đầu một câu mới.
Ví dụ:The book is on the table. It is mine.
(Quyển sách đang ở trên bàn. Nó là của tôi.)
The book which is on the table is mine.
(Quyển sách đang ở trên bàn là của tôi.)
Who
Làm chủ ngữ, thay thế cho người
Ví dụ:
Did I tell you about the girl who sat next to me in English class?
(Tôi đã kể cho bạn về cô gái ngồi cạnh tôi trong lớp học Tiếng Anh chưa nhỉ?)
Whom
Làm tân ngữ, thay thế cho người
Ví dụ:
I was invited by the singer whom I met at the concert.
(Tôi đã được mời bởi người ca sỹ mà tôi gặp ở buổi hòa nhạc.)
Which
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho đồ vật, hoặc động vật
Ví dụ:
Do you see the dog which is wagging its tail at the gate?
(Cậu có nhìn thấy con chó đang vẫy đuôi ở cổng không?)
I’ve given him the poem which I wrote to him 5 years ago.
(Tôi đã đưa cho anh ấy bài thơ mà tôi viết cho anh ấy năm năm trước.)
That
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho cả người, vật, động vật
Ví dụ:
I don’t like the chat show that was on TV at 9 p.m yesterday.
(Tôi không thích chương trình đối thoại phát sóng trên ti vi lúc 9h tối qua.)
The novelists that you met at the conference are very well-known.
(Những tiểu thuyết gia mà bạn đã gặp ở buổi hội thảo đều là những người rất nổi tiếng.)
Whose
Chỉ sự sở hữu của cả người và vật
Ví dụ:
That’s the man whose sister is a ballet dancer.
(Đó là người đàn ông có chị gái là vũ công ba lê.)
It’s the film whose first scenes are very impressive.
(Đó là bộ phim mà cảnh mở đầu của nó rất ấn tượng.)
Chú ý:
Khi thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật làm tân ngữ của câu bằng đại từ quan hệ “whom” và “which” ta có thể bỏ đại từ quan hệ đi.
Ví dụ:Khi thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật làm tân ngữ của câu bằng đại từ quan hệ “whom” và “which” ta có thể bỏ đại từ quan hệ đi.
I was invited by the singer whom I met at the concert. = I was invited by the singer I met at the concert.
(Tôi được mời bởi một ca sĩ mà tôi đã gặp ở buổi hòa nhạc.)
I’ve given him the poem which I wrote to him 5 years ago. = I’ve given him the poem I wrote to him 5 years ago.
(Tôi đã đưa cho anh ấy bài thơ mà tôi viết cho anh ấy 5 năm trước.)
II. Relative Adverbs (Trạng từ quan hệ)
Trạng từ quan hệ có thể được sử dụng thay cho một đại từ quan hệ và giới từ. Cách làm này sẽ làm cho câu dễ hiểu hơn.
Ví dụ:This is the shop in which I bought my skirt. → This is the shop where I bought my skirt.
(Đây là cửa hàng mà tôi đã mua váy.)
When
Thay thế cho cụm từ chỉ thời gian
Ví dụ:
I will never forget the day when I had the first performance on the stage.
(Tôi sẽ không bao giờ quên ngày mà tôi có màn trình diễn lần đầu trên sân khấu.)
Where
Thay thế cho cụm từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
This is the place where they used to hold many exhibitions of sculpture.
(Đây là nơi mà trước đây họ đã từng tổ chức nhiều buổi triển lãm điêu khắc.)
Why
Thay thế cho cụm từ chỉ lý do
Ví dụ:
They didn’t ask me why I came late.
(Họ không hỏi tôi sao tôi đến muộn.)
III. Types of Relative Clauses (Các loại mệnh đề quan hệ)
1. Non-defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định)
Cách dùng:
- Để bổ sung thêm thông tin. Câu vẫn rõ nghĩa khi không có mệnh đề này.- Dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ không xác định với mệnh đề chính.
- Không dùng “that” để thay thế cho “who” và “which” trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Ví dụ:
Thomas, whose brother is a famous guitarist, is a close friend of mine.
(Thomas, anh trai của cậu ấy là một nghệ sĩ chơi đàn ghi ta nổi tiếng, là người bạn thân của tôi.)“whose brother is a famous guitarist”– đóng vai trò là mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thêm thông tin về Thomas. “
“Kill me, heal me”, which is a Korean movie, is my favourite film.
(“Kill me, heal me”, một bộ phim Hàn Quốc, là bộ phim yêu thích của tôi.)“which is a Korean movie” – đóng vai trò là mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thêm thông tin về bộ phim “Kill me, heal me”.
2. Defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ xác định)
Cách dùng:
- Để đưa thêm thông tin quan trọng. Nếu bỏ mệnh đề này, câu không rõ nghĩa.- Không dùng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ xác định.
- Ta có thể dùng “that” thay cho “who” hoặc “which” đối với mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ:
The boy who (that) is wearing a blue shirt is called Steve.
(Cậu bé mặc chiếc áo sơ mi màu xanh là Steve.)
“who (that) is wearing a blue shirt” – đóng vai trò là mệnh đề quan hệ xác định, cung cấp thông tin cần thiết để người nghe biết được cậu bé đó là cậu bé nào trong số rất nhiều cậu bé ở đó.
Do you see the book which (that) I bought yesterday?
(Cậu có thấy quyển sách mà mình mua hôm qua không?)“which (that) I bought yesterday” – là mệnh đề quan hệ xác định, cung cấp thông tin cần thiết để làm rõ ý nghĩa quyển sách nào đang được nhắc đến.
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSES)
Reviewed by thanhhai.tic
on
07:27
Rating:

Không có nhận xét nào:
thanhhai.tic@gmail.com