TÍNH TỪ VÀ CÁC TỪ NHẤN MẠNH (SO - SUCH - TOO - ENOUGH)
I. ADJECTIVES
1. Chức năng:
Tính từ là các từ chỉ tính chất, trạng thái, màu sắc… dùng để mô tả tính chất hay cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ.
This is an easy exercise.
(Đây là một bài tập dễ.)
He is a good cook.
(Anh ấy là một đầu bếp giỏi.)
The soup is too salty.
(Món súp này quá mặn.)
2. Vị trí:
Tính từ có thể đứng trước danh từ, hoặc theo sau động từ "to be" và các động từ nối (linking verbs) như: be, seem, appear, become, get, taste, feel, smell, etc.
A new house, an expensive restaurant, a difficult exercise, an interesting movie, etc.
The teacher is very nice.
(Giáo viên này rất tốt.)
It seems unbelievable for him to get that chance.
(Việc anh ta có được cơ hội đó dường như là điều không tưởng.)
She felt tired so she left the party early.
(Cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì thế cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm.)
The food tastes strange; I can’t eat it.
(Món ăn này có vị lạ; tôi không thể ăn được.)
3. Các loại tính từ:
Some people don't like healthy foods because they seem bland.
(Một số người không thích thực phẩm tốt cho sức khỏe bởi vì chúng có vẻ nhạt nhẽo.)
This restaurant is the best one in the region.
(Nhà hàng này là tốt nhất ở khu vực.)
Everyone was shocked by his behaviour.
(Mọi người đều bất ngờ trước cách hành xử của anh ta.)
There were few people at his party.
(Có khá ít người ở bữa tiệc của anh ta.)
There is only one piece of cake left.
(Chỉ còn lại một miếng bánh.)
4. Trật tự của tính từ:
nice tasty soup, lovely intelligent animal
nice red dress, silly old man, horrible yellow curtains
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
General opinion
|
Specific opinion
|
Size
|
Age
|
Shape
|
6
|
7
|
8
|
9
| |
Colour
|
Origin
|
Material
|
Purpose
|
NOUN
|
A pretty little Vietnamese girl
(Một cô gái Việt Nam nhỏ nhắn xinh xắn)
An expensive white wedding dress
(Một chiếc váy cưới màu trắng đắt đỏ)
An interesting new American detective film
(Một bộ phim trinh thám Mỹ mới thú vị)
5. Một số đuôi thường gặp của tính từ:
-able, -ible
|
comfortable, incredible, invisible
|
-al, -ial
|
normal, musical, industrial,
|
-ful
|
beautiful, harmful, peaceful, wonderful
|
-ic
|
classic, economic, romantic
|
-ical
|
alphabetical, political, historical
|
-ish
|
British, childish, Irish, foolish
|
-ive, ative
|
active, alternative, creative, talkative
|
-less
|
endless, sleepless, careless
|
-eous, -ious, -ous
|
spontaneous, hideous, ambitious, anxious, dangerous, famous
|
Các bạn cũng có thể tham khảo thêm nội dung bài học về tính từ theo link dẫn dưới đây:
/tinh-tu-trat-tu-cua-tinh-tu
/tieng-anh-co-ban2-bai-1/6066-grammar.html
/tinh-tu-trat-tu-cua-tinh-tu
/tieng-anh-co-ban2-bai-1/6066-grammar.html
II. SO - SUCH - TOO - ENOUGH
SO … THAT
|
SUCH … THAT
|
Cả “so… that” và “such…that” đều được dùng để chỉ kết quả của một hành động hoặc tình huống. (Quá … nên/ đến nỗi mà…)
| |
SO + ADJ + THAT
He is so old that he can’t remember seeing her before.
(Ông ấy già tới mức không thể nhớ là đã từng gặp cô ấy trước đó.)
The food was so hot that we couldn’t eat it.
(Món ăn nóng tới nỗi chúng tôi không thể ăn được.)
SO + ADV + THAT
Nam ran so fast that no one had a chance in the race.
(Nam chạy nhanh tới nỗi không ai còn cơ hội (chiến thắng) trong cuộc đua.)
He drove so quickly that no one could catch up with him.
(Anh ấy lái xe nhanh tới nỗi không ai có thể bắt kịp anh ấy.)
SO + MANY/ MUCH + NOUN + THAT
There were so many customers in the shop that I couldn’t move.
(Có nhiều khách hàng ở trong cửa hàng tới nỗi tôi không thể nhúc nhích được.)
He drank so much milk in the morning that he felt full until lunch.
(Anh ta uống nhiều sữa vào buổi sáng tới nỗi anh ta cảm thấy no tới tận trưa.)
|
SUCH + (A/AN)+ ADJ + NOUN + THAT
I’ve had such a good day that I’ll never forget.
(Tôi có một ngày tốt lành tới nỗi tôi sẽ không bao giờ quên được.)
She is such an amazing girl that everyone likes her.
(Cô ấy là một cô gái tuyệt vời tới nỗi mọi người đều thích cô ấy.)
SUCH + ADJECTIVE + PLURAL NOUN + THAT
I got such good marks that my dad bought me some presents.
(Tôi đạt được những điểm số cao tới nỗi bố tôi mua cho tôi một vài món quà.)
They are such good footballers that every team wants to have them.
(Họ là những cầu thủ bóng đá giỏi tới nỗi đội nào cũng muốn có được họ.)
SUCH + A LOT OF + NOUN + THAT
There was such a lot of smoke that I couldn’t see anything.
(Có nhiều khói tới nỗi tôi không thể nhìn thấy được gì cả.)
There is such a lot of water on the floor that everything was wet.
(Có nhiều nước trên sàn tới nỗi mọi thứ đều bị ướt.)
|
TOO
|
ENOUGH
|
TOO + ADJ + TO VERB
(Quá … nên không thể…)
It’s too cold to go out without a jacket.
(Trời quá lạnh nên không thể ra ngoài mà không mặc áo khoác.)
She is too full to eat any more.
(Cô ấy quá no nên không thể ăn thêm bất kỳ thứ gì.)
TOO + ADVERB + TO VERB
(Quá … nên không thể…)
He spoke too fast for me to hear anything.
(Anh ta nói quá nhanh nên tôi không thể nghe được bất bất kỳ điều gì.)
She drove too slowly to win the race.
(Cô ấy lái xe quá chậm nên không thể thắng được cuộc thi.)
TOO + MANY/ MUCH + NOUN + TO VERB
(Quá nhiều … để…)
She has too much homework to do at weekends.
(Cô ấy có quá nhiều bài tập về nhà để làm vào cuối tuần.)
I don’t have too much money to spend on these activities.
(Tôi không có quá nhiều tiền để chi tiêu vào các hoạt động này.)
|
ADJECTIVE + ENOUGH + TO VERB
(Đủ … để…)
It’s not warm enough to go out without a jacket.
(Trời không đủ ấm để đi ra ngoài mà không mặc áo khoác.)
She is old enough to understand the story.
(Cô bé đủ lớn để hiểu được câu chuyện.)
ADVERB + ENOUGH + TO VERB
(Đủ … để…)
Jack did the work quickly enough to finish half an hour early.
(Jack đã làm việc đủ nhanh để hoàn thành công việc trước nửa tiếng.)
They talked loud enough for everyone to hear.
(Họ nói to đủ để mọi người nghe thấy.)
ENOUGH + NOUN + TO VERB
(Đủ … để…)
I don’t have enough time to stay and hear all his stories.
(Tôi không có đủ thời gian để ở lại và nghe tất cả những câu chuyện của anh ta.)
I have enough money to eat out all week.
(Tôi có đủ tiền để ăn ở ngoài cả tuần.)
|
“Too” thường được dùng để tả tác động mang tính tiêu cực.
There are too many people at the party. I like somewhere quieter.
(Có quá nhiều người ở bữa tiệc. Tôi thích nơi nào đó yên tĩnh hơn.)
The teacher gave us too much homework. I can’t finish it before deadline.
(Giáo viên giao cho chúng tôi quá nhiều bài về nhà. Tôi không thể hoàn thành nó trước thời hạn.)
|
TÍNH TỪ VÀ CÁC TỪ NHẤN MẠNH (SO - SUCH - TOO - ENOUGH)
Reviewed by thanhhai.tic
on
00:27
Rating:
Tính Từ Và Các Từ Nhấn Mạnh (So - Such - Too - Enough) - Học Mãi >>>>> Download Now
Trả lờiXóa>>>>> Download Full
Tính Từ Và Các Từ Nhấn Mạnh (So - Such - Too - Enough) - Học Mãi >>>>> Download LINK
>>>>> Download Now
Tính Từ Và Các Từ Nhấn Mạnh (So - Such - Too - Enough) - Học Mãi >>>>> Download Full
>>>>> Download LINK