Danh động từ và động từ nguyên mẫu (GERUND AND INFINITIVE)

I. Các động từ theo sau bởi danh động từ (V+ V- ing)

Trong tiếng Anh, có một số động từ luôn được theo sau bởi dạng danh động từ (V-ing). Dưới đây là bảng liệt kê các động từ cơ bản mà các bạn cần nhớ:
  • Admit (thừa nhận)
  • Avoid (tránh)
  • Can’t help (không thể không)
  • Can’t stand (không thể chịu đựng)
  • Consider (cân nhắc)
  • Delay (hoãn lại)
  • Deny (phủ nhận)
  • Discuss (thảo luận)
  • Dislike (không thích)
  • Enjoy (thích)
  • Feel like (cảm thấy thích)
  • Finish (hoàn thành)
  • Keep (vẫn cứ)
  • Mention (đề cập)
  • Mind (ngại, phiền)
  • Practise (luyện tập)
  • Suggest (gợi ý)
Ví dụ:
can’t stand working in a butcher’s. It’s very tiring. 
(Tôi không thể chịu đựng việc làm việc trong một cửa hàng bán thịt. Nó rất mệt mỏi.)
He denied taking the money when I was out.
(Anh ta phủ nhận việc đã lấy tiền khi tôi đi ra ngoài.)
They consider buying a new printer for the office.
(Họ cân nhắc mua một chiếc máy in mới cho văn phòng.)
He keeps smiling when talking to that friendly shop assistant.
(Anh ấy cứ mỉm cười khi nói chuyện với cô nhân viên bán hàng thân thiện ấy.)
*** Chú ý:

  • Theo sau giới từ ta thường hay dùng danh động từ (V-ing)

  • Ví dụ:
    I’m afraid of talking to that customer who is very angry. 
    (Tôi sợ nói chuyện với vị khách đó, ông ta đang rất giận dữ.)
    The boy gave up persuading his father to buy a new car.
    (Cậu bé từ bỏ việc thuyết phục bố mua xe mới.)

  • Một số cụm từ kết thúc bằng “to” cũng được theo sau bằng danh động từ (V-ing) như: “look forward to – trông mong, chờ đợi”, “object to – phản đối

  • Ví dụ: 
    I’m looking forward to hearing from you. 
    (Tôi rất chờ đợi được nghe tin tức từ bạn.)
    He objected to continuing that project.
    (Anh ta phản đối việc tiếp tục dự án đó.)

  • Chúng ta có thể sử dụng dạng danh động từ V-ing làm chủ ngữ của câu.

  • Living in a big city is very busy.
    (Sống ở thành phố lớn rất bận rộn.)
    Thinking about her makes him angry.
    (Nghĩ về cô ấy làm anh ta giận dữ.)

    II. Các động từ theo sau bởi động từ nguyên thể có “to” (V+ to V)

    Bên cạnh một số động từ theo sau là dạng danh động từ V-ing thì có một số động từ được theo sau bởi dạng động từ nguyên mẫu có “to”. Các bạn chú ý đến các động từ đó được liệt kê trong bảng sau:
    Trường hợp 1: V1 + to V2
    • Afford (đủ khả năng)
    • Agree (đồng ý)
    • Arrange (sắp xếp)
    • Choose (lựa chọn)
    • Decide (quyết định)
    • Expect (chờ đợi)
    • Hope  (hy vọng)
    • Intend (dự định)
    • Learn (học)
    • Manage (xoay xở được)
    • Know (biết)
    • Offer (đưa ra đề nghị)
    • Plan (kế hoạch)
    • Prepare (chuẩn bị)
    • Pretend (giả vờ)
    • Promise (hứa)
    • Refuse (từ chối)
    • Seem (dường như)
    • Want (muốn)
    • Would like (muốn)
    Trường hợp 2: V1 + O + to V2
    • Advise (khuyên)
    • Allow (cho phép)
    • Ask (bảo, yêu cầu)
    • Get (bảo ai làm gì)
    • Help (giúp đỡ)
    • Invite (mời)
    • Persuade (thuyết phục)
    • Require (yêu cầu)
    • Teach (dạy)
    • Tell (bảo)
    Ví dụ:
    We agreed to meet on Sunday.
    (Chúng tôi đồng ý gặp mặt vào Chủ Nhật.)
    She decided to buy that second-hand shirt. 
    (Cô ấy quyết định mua cái áo hàng cũ ấy.)
    They refused to pay a deposit. 
    (Họ từ chối trả tiền đặt cọc.)
    His father told him to stop complaining. 
    (Bố anh ấy bảo anh ấy thôi phàn nàn.)
    She advised me to save up for a new car.
    (Cô ấy khuyên tôi nên tiết kiệm để mua xe mới.)

    III. Động từ theo sau bởi danh động từ và động từ nguyên mẫu có “to” (V +V-ing /to V)

    Các bạn lưu ý:

  • Một số động từ có thể được theo sau bởi cả V-ing hoặc To V mà ý nghĩa không hoặc gần như không thay đổi như: begin, continue, start, like, love, hate

  • Ví dụ:
    He started learning/to learn English last month. 
    (Anh ấy bắt đầu học Tiếng Anh tháng trước.)
    She likes buying/to buy things in a department store.
    (Cô ấy thích mua đồ trong trung tâm mua sắm.)
    Jenny loves wearing/to wear clothing of famous brands.
    (Jenny thích mặc đồ của những hãng nổi tiếng.)

  • Một số động từ theo sau là V-ing hoặc to V nhưng ý nghĩa của nó thay đổi các bạn cần lưu ý đó là: remember, forget, stop, try


  • + V-ing
    + To V
    Remember
    Nhớ đã làm việc gì
    Do you remember meeting her before?
    (Bạn có nhớ đã gặp cô ấy trước đây không?)
    Nhớ làm việc gì
    If you go to the supermarket, remember to buy me some milk.
    (Nếu bạn đi siêu thị, nhớ mua cho tôi ít sữa nhé.)
    Forget
    Quên đã làm gì
    I forgot watching that movie.
    (Tôi quên là đã xem bộ phim đó.)
    Quên làm gì
    She forgot to invite him to her party.
    (Cô ấy quên mời anh ấy đến bữa tiệc của mình.)
    Stop
    Ngừng làm việc gì
    Stop talking! Teacher is coming.
    (Ngừng nói chuyện đi! Cô giáo đang đến.)
    Ngừng lại để làm việc gì
    He was on the way to the airport and he stopped to buy some flowers.
    (Anh ấy đang trên đường tới sân bay và dừng lại để mua hoa.)
    Try
    Thử làm việc gì
    Have you tried talking to him?
    (Cậu đã thử nói chuyện với anh ta chưa?)
    Cố gắng để làm việc gì
    I tried to pass the exam and I was successful.
    (Tôi đã cố gắng để vượt qua kỳ thi và tôi đã thành công.)
    Danh động từ và động từ nguyên mẫu (GERUND AND INFINITIVE) Danh động từ và động từ nguyên mẫu (GERUND AND INFINITIVE) Reviewed by thanhhai.tic on 16:26 Rating: 5

    Không có nhận xét nào:

    thanhhai.tic@gmail.com

    Được tạo bởi Blogger.