Danh động từ và động từ nguyên mẫu (GERUND AND INFINITIVE)
I. Các động từ theo sau bởi danh động từ (V+ V- ing)
Trong tiếng Anh, có một số động từ luôn được theo sau bởi dạng danh động từ (V-ing). Dưới đây là bảng liệt kê các động từ cơ bản mà các bạn cần nhớ:
|
|
Ví dụ:
I can’t stand working in a butcher’s. It’s very tiring.
I can’t stand working in a butcher’s. It’s very tiring.
(Tôi không thể chịu đựng việc làm việc trong một cửa hàng bán thịt. Nó rất mệt mỏi.)
He denied taking the money when I was out.
(Anh ta phủ nhận việc đã lấy tiền khi tôi đi ra ngoài.)
They consider buying a new printer for the office.
(Họ cân nhắc mua một chiếc máy in mới cho văn phòng.)
He keeps smiling when talking to that friendly shop assistant.
(Anh ấy cứ mỉm cười khi nói chuyện với cô nhân viên bán hàng thân thiện ấy.)
*** Chú ý:
Ví dụ:
I’m afraid of talking to that customer who is very angry.
I’m afraid of talking to that customer who is very angry.
(Tôi sợ nói chuyện với vị khách đó, ông ta đang rất giận dữ.)
The boy gave up persuading his father to buy a new car.
(Cậu bé từ bỏ việc thuyết phục bố mua xe mới.)
Ví dụ:
I’m looking forward to hearing from you.
I’m looking forward to hearing from you.
(Tôi rất chờ đợi được nghe tin tức từ bạn.)
He objected to continuing that project.
(Anh ta phản đối việc tiếp tục dự án đó.)
Living in a big city is very busy.
(Sống ở thành phố lớn rất bận rộn.)
Thinking about her makes him angry.
(Nghĩ về cô ấy làm anh ta giận dữ.)
II. Các động từ theo sau bởi động từ nguyên thể có “to” (V+ to V)
Bên cạnh một số động từ theo sau là dạng danh động từ V-ing thì có một số động từ được theo sau bởi dạng động từ nguyên mẫu có “to”. Các bạn chú ý đến các động từ đó được liệt kê trong bảng sau:
Trường hợp 1: V1 + to V2
| ||
|
| |
Trường hợp 2: V1 + O + to V2
| ||
|
|
Ví dụ:
We agreed to meet on Sunday.
We agreed to meet on Sunday.
(Chúng tôi đồng ý gặp mặt vào Chủ Nhật.)
She decided to buy that second-hand shirt.
(Cô ấy quyết định mua cái áo hàng cũ ấy.)
They refused to pay a deposit.
(Họ từ chối trả tiền đặt cọc.)
His father told him to stop complaining.
(Bố anh ấy bảo anh ấy thôi phàn nàn.)
She advised me to save up for a new car.
(Cô ấy khuyên tôi nên tiết kiệm để mua xe mới.)
III. Động từ theo sau bởi danh động từ và động từ nguyên mẫu có “to” (V +V-ing /to V)
Các bạn lưu ý:
Ví dụ:
He started learning/to learn English last month.
He started learning/to learn English last month.
(Anh ấy bắt đầu học Tiếng Anh tháng trước.)
She likes buying/to buy things in a department store.
(Cô ấy thích mua đồ trong trung tâm mua sắm.)
Jenny loves wearing/to wear clothing of famous brands.
(Jenny thích mặc đồ của những hãng nổi tiếng.)
+ V-ing
|
+ To V
| |
Remember
|
Nhớ đã làm việc gì
Do you remember meeting her before?
(Bạn có nhớ đã gặp cô ấy trước đây không?)
|
Nhớ làm việc gì
If you go to the supermarket, remember to buy me some milk.
(Nếu bạn đi siêu thị, nhớ mua cho tôi ít sữa nhé.)
|
Forget
|
Quên đã làm gì
I forgot watching that movie.
(Tôi quên là đã xem bộ phim đó.)
|
Quên làm gì
She forgot to invite him to her party.
(Cô ấy quên mời anh ấy đến bữa tiệc của mình.)
|
Stop
|
Ngừng làm việc gì
Stop talking! Teacher is coming.
(Ngừng nói chuyện đi! Cô giáo đang đến.)
|
Ngừng lại để làm việc gì
He was on the way to the airport and he stopped to buy some flowers.
(Anh ấy đang trên đường tới sân bay và dừng lại để mua hoa.)
|
Try
|
Thử làm việc gì
Have you tried talking to him?
(Cậu đã thử nói chuyện với anh ta chưa?)
|
Cố gắng để làm việc gì
I tried to pass the exam and I was successful.
(Tôi đã cố gắng để vượt qua kỳ thi và tôi đã thành công.)
|
Danh động từ và động từ nguyên mẫu (GERUND AND INFINITIVE)
Reviewed by thanhhai.tic
on
16:26
Rating:
Không có nhận xét nào:
thanhhai.tic@gmail.com