CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE)
I. Giới thiệu về câu bị động
Ví dụ:
This lesson is taught many times at school.
(Bài học này được dạy rất nhiều lần ở trường.)
The curriculum is used by all primary schools in this region.
(Chương trình giảng dạy này được dùng bởi tất cả các trường tiểu học trong vùng này.)
She is mentioned as the best teacher in this school.
(Cô ấy được nhắc đến như là giáo viên giỏi nhất ở trường này.)
II. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
Khi chuyển từ câu chủ động sang bị động ta chú ý theo cách sau:
Chú ý:
- Điều kiện để có thể chuyển câu chủ động sang bị động:
Khi một ngoại động từ ở chủ động có hai tân ngữ, một trực tiếp và một gián tiếp, có thể chuyển thành hai câu bị động.
Ví dụ:
I gave him my homework.
(Tôi đưa cho anh ấy bài tập về nhà của mình.)
My homework was given to him.
(Bài tập về nhà của tôi đã được đưa cho anh ấy.)
He was given my homework (by me).
(Anh ấy đã được đưa cho bài tập về nhà của tôi.)
- Trong câu bị động khi có địa điểm và thời gian trong câu thì thứ tự sẽ là:
S + V + O + place + time
- Khi chủ ngữ của câu chủ động là các đại từ không xác định hoặc nghĩa chung chung như “they, someone, somebody, people…” thì không cần phải để “by them, by someone, by somebody, by people…”
III. Cấu trúc của câu bị động
Cấu trúc cơ bản của thể bị động là:
To be + PII (Past participle)
Trong cấu trúc đó “to be” luôn được chia cùng thì với động từ chính ở câu chủ động. Cụ thể các thì sẽ có công thức bị động như sau:
Passive voice
|
Example
| |
Present simple
|
Is/am/are + PII
|
The lesson is designed by an experienced teacher.
(Bài học này được thiết kế bởi một giáo viên giàu kinh nghiệm.)
The rubbers are mostly used by primary students.
(Cục tẩy thường được dùng bởi học sinh tiểu học.)
I am taught English by a very famous teacher.
(Tôi được một giáo viên rất nổi tiếng dạy tiếng Anh.)
|
Past simple
|
Was/ were + PII
|
The story was told to the child every night.
(Câu chuyện được kể cho đứa bé vào mỗi tối.)
The children were taken to school by their father.
(Bọn trẻ được bố đưa tới trường.)
|
Future simple
|
Will/shall + be + PII
|
The curriculum will be changed soon.
(Chương trình giảng dạy sẽ sớm được thay đổi.)
They will be asked to answer the question.
(Họ sẽ bị yêu cầu trả lời câu hỏi.)
|
Present continuous
|
Is/am/ are + being+ PII
|
The lesson is being discussed in the meeting room.
(Bài học đang được thảo luận trong phòng họp.)
Chalk is not being used to write on the board because the teacher is using a whiteboard marker.
(Phấn đang không được dùng để viết bảng vì giáo viên đang dùng bút viết bảng.)
|
Past continuous
|
Was/were + being + PII
|
The blackboard was being cleaned when I came in.
(Bảng đang được lau khi tôi bước vào.)
The notice boards were being decorated for the Halloween by students when the teacher entered.
(Các bảng thông báo đang được học sinh trang trí cho dịp Halloween khi giáo viên bước vào.)
|
Present perfect
|
Has/have + been + PII
|
The problems have been solved since teachers and students agreed with each other.
(Các vấn đề đã được giải quyết kể từ khi giáo viên và học sinh đồng ý với nhau.)
The new student has been introduced to the class.
(Học sinh mới đã được giới thiệu với lớp.)
|
Past perfect
|
Had + been + PII
|
They had been asked to go to the board before they left the class.
(Họ đã bị gọi lên bảng trước khi họ rời lớp.)
|
Be going to
|
Be going to + be + PII
|
The essay is going to be read in front of all students.
(Bài luận sẽ được đọc trước toàn thể học sinh.)
|
Modals
|
Modal verb + be + PII
|
The laboratory can be repaired by my brother.
(Phòng thí nghiệm có thể được sửa bởi anh trai mình.)
|
Infinitive (To_V)
|
To + be + PII
|
He wants to be chosen to attend the meeting on Friday.
(Anh ấy muốn được chọn để tham gia buổi họp vào thứ Sáu.)
|
Gerund (V-ing)
|
Being + PII
|
She remembered being criticized by that teacher.
(Cô ấy nhớ đã từng bị phê bình bởi giáo viên đó.)
|
IV. Một số cấu trúc câu bị động đặc biệt:
1. Một số câu như: People + believe, say, suggest, expect, think ... có thể được chuyển sang bị động theo cấu trúc như sau:
Active: S1 + V1 + that + S2 + V2
Passive: S2 + be + PII (V1) to V2/ have PII (V2)
It + be + PII (V1) that + S2 + V2
It + be + PII (V1) that + S2 + V2
Ví dụ:
People think my school is the best in this region.My school is thought to be the best in this region.
It is thought that my school is the best in this region.
(Người ta nghĩ rằng trường tôi là trường tốt nhất trong vùng này.)
People believe that he has got his master's degree.He is believed to have got his master's degree.
It is believed that he has got his master's degree.
(Người ta tin rằng anh ấy đã có bằng thạc sỹ.)
2. Cấu trúc bị động : Get/ have something PII
Active: S+ have + somebody + V something
S + get + somebody + to V something
Passive: S + have/get something + PIIS + get + somebody + to V something
She will get her uniform washed tomorrow.
(Cô ấy sẽ nhờ người giặt đồng phục của mình vào ngày mai.)
She is going to have her exercise checked by her brother.
(Cô ấy sẽ nhờ anh trai chữa bài tập.)
CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE)
Reviewed by thanhhai.tic
on
17:36
Rating:
Kiểm tra nhận xét nhé
Trả lờiXóa