ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODAL VERBS)
1.Cấu trúc câu với động từ khuyết thiếu
- Statement:
Subject + modal verb + V.
Negative:
Subject + modal verb + not + V.
Question:
Modal verb + subject + V?
Camels can travel as fast as horses.
(Lạc đà có thể đi nhanh như ngựa.)
A wild penguin can live 15-20 years.
(Một chú chim cánh cụt hoang dã có thể sống đến 15-20 năm)
(Lạc đà có thể đi nhanh như ngựa.)
A wild penguin can live 15-20 years.
(Một chú chim cánh cụt hoang dã có thể sống đến 15-20 năm)
You shouldn’t wander near the cliff. It is very dangerous.
(Bạn không nên đi lang thang gần vách đá. Nó rất nguy hiểm.)
He must be lost in the jungle.
(Anh ấy chắc hẳn là bị lạc trong rừng.)
(Bạn không nên đi lang thang gần vách đá. Nó rất nguy hiểm.)
He must be lost in the jungle.
(Anh ấy chắc hẳn là bị lạc trong rừng.)
2. Cách dùng một số động từ khuyết thiếu
Cách dùng
|
Động từ khuyết thiếu
|
Ví dụ
|
Khả năng hiện tại hoặc nói chung
(Ai đó có thể …) |
can
|
I can sing, but I can’t dance.
(Tôi có thể hát, nhưng tôi không thể nhảy.)
Can you play any sports?
(Bạn có thể chơi môn thể thao nào không?) |
Khả năng ở quá khứ
(Ai đó đã có thể …) |
could
|
He could walk when he was one.
(Anh ấy có thể đi khi anh ấy mới 1 tuổi.) |
Lưu ý:
Khi diễn đạt khả năng thực hiện hành động ở các dạng thì khác, chúng ta sử dụng be able to.
I will be able to get a job when I finish my study.
(Tôi có thể kiếm được việc khi tôi học xong.)
They have been able to speak English since they were 4 years old.
(Họ có thể nói Tiếng Anh khi họ mới 4 tuổi.) |
Cách dùng
|
Động từ khuyết thiếu
|
Ví dụ
|
Xin phép
|
can/could/may
|
Can/Could/May I use the phone?
(Tôi có thể sử dụng điện thoại không?)
Can/Could/ May I feed the dolphins?
(Tôi có thể cho cá heo ăn không?)
Can/Could/ May I leave early, please?
(Tôi có thể về sớm không?) |
Cho phép
|
can/may
|
You can/may send the fax when you come to the office.
(Ban có thể gửi fax khi bạn tới văn phòng.) |
May dùng cho lời xin phép lịch sự hơn could và could dùng lịch sự hơn can.
|
Cách dùng
|
Động từ khuyết thiếu
|
Ví dụ
|
Xin hoặc đưa ra lời khuyên
|
should/ought to
|
You should get a new pair of shoes.
(Bạn nên kiếm một đôi giày mới.)
You ought to have a rest now.
(Giờ bạn nên nghỉ ngơi.) |
| ||
Đưa ra lời khuyên một cách mạnh mẽ
|
must
|
You must be careful if you stay out late at night.
(Bạn phải cẩn thận nếu ban đêm bạn ở ngoài muộn.) |
Cách dùng
|
Động từ khuyết thiếu
|
Ví dụ
|
Diễn tả khả năng có thể xảy ra của hành động ở hiện tại, tương lai
(Có thể…) |
may/ might/ could
|
I may come and visit England next summer.
(Mùa hè tới tôi có thể đến thăm nước Anh.)
We might go to the cinema this evening if we finish all our work in time.
(Tối nay chúng ta có thể tới rạp chiếu phim nếu chúng ta hoàn thành công việc kịp thời gian.)
They could still be seeing the sunset.
(Họ có thể vẫn đang ngắm hoàng hôn.) |
Diễn tả khả năng có thể xảy ra của hành động ở quá khứ
(Có thể … đã…) |
may have + PII
might have + PII could have + PII |
They could have met before the meeting.
(Họ có thể đã gặp mặt trước cuộc họp.)
He might have visited the waterfall first.
(Anh ấy có thể đã thăm thác nước trước tiên.)
She may have spoken to Ann last week.
(Cô ấy có thể đã nói chuyện với Ann tuần trước.) |
Lưu ý:
Khi nói về khả năng việc gì không thể xảy ra ta dùng may not, might not chứ không dùng can’t, couldn’t. |
Ann is going to have an important exam; she may not have free time to go out.
(Ann sắp có một cuộc thi quan trọng, cô ấy có thể không có thời gian đi ra ngoài.)
Don’t wait for me because I might not come back in time.
(Đừng đợi tôi vì tôi có thể sẽ không trở lại kịp giờ.) |
Cách dùng
|
Động từ khuyết thiếu
|
Ví dụ
|
Phỏng đoán ở hiện tại
(…chắc chắn/chắc chắn không thể…) |
Must
Can’t Couldn’t |
The dog is barking. There must be something strange out there.
(Con chó đang sủa. Chắc chắn có điều gì lạ ngoài kia.)
This letter can’t/couldn’t be from England because it’s got a Vietnamese stamp.
(Bức thư này chắc chắn không thể đến từ Anh vì nó có tem Việt Nam.) |
Phỏng đoán ở quá khứ
(…chắc chắc đã/chắc chắn đã không…) |
Must have
Can’t have Couldn’t have |
You must have had a great day. (Surely you had a great day.)
(Bạn chắc chắn đã có một ngày tuyệt vời.)
They can’t have had any time to rest. (I’m sure they didn’t have any time to rest.)
He couldn’t have met her. (I’m sure he didn’t meet her.)(Họ chắc chắn đã không có thời gian để nghỉ ngơi.) (Anh ấy chắc chắn đã không gặp cô ấy.) |
Cách dùng
|
Động từ khuyết thiếu/ động từ khác
|
Ví dụ
|
Sự bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai
|
must
have to need to |
I must tidy my room.
(Tôi phải dọn phòng mình.)
We have to wear helmets when driving motorbikes.
(Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)
He needs to bring a map.
(Anh ấy cần mang theo một tấm bản đồ.) |
Must được dùng để diễn đạt sự bắt buộc do người nói quyết định. Have to là sự bắt buộc do yếu tố bên ngoài quy định.
I must go now. It’s too late.
(Giờ tôi phải đi đây. Quá muộn rồi.)
We have to drive on the left in England.
(Ở nước Anh chúng ta phải lái xe bên tay trái.) | ||
Không bắt buộc (hiện tại hoặc tương lai)
|
don’t have to
don’t need to needn’t |
You don’t have to/ don’t need to/ needn’t pay to send an email.
(Bạn không phải trả tiền để gửi email.) |
Sự bắt buộc ở quá khứ
|
had to
|
I had to buy some new shirts yesterday.
(Hôm qua tôi phải mua một số áo sơ mi mới.) |
Không bắt buộc ở quá khứ
|
didn’t have to
didn’t need to needn’t |
You didn’t have to/ didn’t need to/ needn’t pay to send an e-mail.
(Bạn không phải trả tiền khi gửi email.) |
Cấm đoán
|
musn’t
|
You mustn’t eat in class.
(Bạn không được ăn trong lớp.)
You mustn’t take photos here.
(Bạn không được chụp ảnh ở đây.) |
Cách dùng
|
Động từ khuyết thiếu
|
Ví dụ
|
Phê phán việc gì trong quá khứ
(Lẽ ra nên, không nên làm gì…) |
Ought to/ should have + PII
|
You ought to have closed the door before leaving.
(Bạn nên đóng cửa trước khi rời đi.)
He shouldn’t have walked alone in the rainforest.
(Anh ấy lẽ ra không nên đi một mình trong rừng.) |
ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODAL VERBS)
Reviewed by thanhhai.tic
on
00:17
Rating:
Không có nhận xét nào:
thanhhai.tic@gmail.com