MẪU CÂU TIẾNG ANH VỀ THỂ THAO
Mẫu câu tiếng Anh về thể thao
1. What is your favourite sport?
Môn thể thao yêu thích của cậu là gì?
2. My favourite sport is playing table tennis.
Môn thể thao yêu thích của tớ là bóng bàn.
3. Swimming is a good sport.
Bơi lội là 1 môn thể thao rất hữu ích.
4. Do you work out often?
Anh có hay tập luyện không?
5. Do you like watching or playing it?
Cậu có thích xem hoặc chơi thể thao không?
6. Do you like climbing mountain?
Cậu có thích leo núi không?
7. Do you like to play outdoor sports?
Cậu có thích môn thể thao ngoài trời không?
8. That was a really close game.
Đó là 1 trận đấu ngang sức.
9. How about another round of bowling with me?
Anh chơi với tôi 1 trận bowling nữa nhé
10. Bowling is becoming popular these days, isn’t it?
Gần đây bowling rất được ưa chuộng, phải không?
11. What do you think is the most popular sport in Vietnam?
Anh thấy môn thể thao thịnh hành nhất ở Việt Nam là gì?
12. I definitely think football is.
Tôi nghĩ chắc chắn là môn bóng đá .
13. There are millions of crazy football fans in Vietnam.
Việt nam có hàng triệu cổ động viên bóng đá cuồng nhiệt.
14. Which do you prefer, football, badminton or table tennis?
Anh thích bóng đá, cầu lông hay bóng bàn?
15. I’ve been taken part in physical training.
Tôi thường xuyên tập thể dục.
16. My team won your team.
Đội của tôi đã thắng đội của anh ấy.
17. What was the result of the Barcelona and Real Madrid game?
Kết quả trận đấu giữa Barcelona và Real Madrid là bao nhiêu?
18. It’s two – all at the moment.
Hiện tại tỷ số đang là 2- 2.
19. Do you like to go running?
Bạn có thích chạy không?
20. Do you like to play tennis?
Anh có thích chơi tennis không?
MẪU CÂU TIẾNG ANH VỀ THỂ THAO
Reviewed by thanhhai.tic
on
15:41
Rating:
Mẫu Câu Tiếng Anh Về Thể Thao - Học Mãi >>>>> Download Now
Trả lờiXóa>>>>> Download Full
Mẫu Câu Tiếng Anh Về Thể Thao - Học Mãi >>>>> Download LINK
>>>>> Download Now
Mẫu Câu Tiếng Anh Về Thể Thao - Học Mãi >>>>> Download Full
>>>>> Download LINK