CÁC THÌ TƯƠNG LAI: FUTURE TIME


FUTURE TIME 

(Simple Future, Present Continuous, Near Future, Future Continuous)
Trong quá trình học tiếng Anh, khi chúng ta cần nói tới hành động xảy ra trong tương lai thông thường chúng ta có thói quen sử dụng thì tương lai đơn. Tuy nhiên điều này dẫn tới những sai sót trong ngữ pháp. Bài học ngày hôm nay sẽ giúp các bạn củng cố các cách diễn đạt về hành động trong tương lai cũng như cách phân biệt để sử dụng một cách chính xác nhất.

Simple Future (Thì tương lai đơn)

Dạng thức
Dạng khẳng định:
(+) I/ you/ we/ they/ he/ she/ it + will/’ll + V.
It’s too cold. I’ll close the window.
(Trời lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
Dạng phủ định:
(-) I/ you/ we/ they/ he/ she/ it + will not (won’t) + V.
I think he won’t accept that low-paid job.
(Tôi nghĩ anh ta sẽ không chấp nhận công việc lương thấp đó đâu.)
Dạng nghi vấn:
(?) Will + I/ you/ we/ they/ he/ she/ it + V?
Will he lend you some money?
(Anh ta sẽ cho cậu vay tiền chứ?)
Cách dùng
  • Diễn tả sự thật trong tương lai
She will be eighteen next year.
(Sang năm cô ấy sẽ tròn 18 tuổi.)
The new building will be the highest in Hanoi.
(Tòa nhà mới sẽ là tòa nhà cao nhất ở Hà Nội.)
  • Diễn tả dự đoán dựa vào ý nghĩ hay tưởng tượng
We will have a great time working together.
(Chúng ta sẽ có khoảng thời gian làm việc vui vẻ bên nhau.)
She will probably phone later.
(Cô ấy có thể sẽ gọi lại sau.)
  • Diễn tả quyết định tại thời điểm nói, đề nghị, yêu cầu, lời hứa, cảnh báo, đe dọa, hi vọng, lo sợ… (thường được sử dụng với các từ và cụm: expect, hope, believe, I’m afraid, I’m sure, I know…)
I’m hungry. I will make a sandwich.
(Tôi đói quá. Tôi sẽ đi làm một chiếc bánh sandwich.) 
I hope they will hire me.
(Tôi hi vọng họ sẽ thuê tôi.)
I’m afraid that she will turn down my request.
(Tôi e là cô ấy sẽ từ chối yêu cầu của tôi.)
We will absolutely be back next year.
(Năm sau chúng tôi chắc chắn sẽ quay trở lại.)
I know he won’t lend me any more money.
(Tôi biết rằng anh ta sẽ không cho tôi vay tiền nữa.)
Dấu hiệu nhận biết
in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
She won’t be back in 15 minutes.
(Cô ấy sẽ không quay trở lại trong vòng 15 phút nữa.)
Tomorrow: ngày mai
I will ask the doctor about it tomorrow.
(Ngày mai tôi sẽ hỏi bác sỹ về điều đó.)
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
He will retire next year.
(Sang năm ông ấy sẽ nghỉ hưu.)
Lưu ý
  • Không dùng thì tương lai đơn với những hành động có kế hoạch rõ ràng
What are you going to buy for your best friend’s birthday?
(Cậu định mua gì cho sinh nhật người bạn thân của cậu?)
I will buy a big birthday cake for her. (Sai)
I’m going to buy a big birthday cake for her.  (Đúng)
(Tớ sẽ mua một chiếc bánh sinh nhật thật to cho bạn ấy.)

Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

Dạng thức
Dạng khẳng định:
(+) I am/ (He, She, It) is/ (You, We, They) are + V-ing.
I am going to the cinema with Jane tonight.
(Tôi sẽ đi xem phim cùng Jane tối nay.)
Dạng phủ định:
(-) I’m not/ (He, She, It) isn’t/ (You, We, They) aren’t + V-ing.
He isn’t visiting his parents this weekend.
(Cuối tuần này anh ấy sẽ không về thăm bố mẹ.)
Dạng nghi vấn:
(?) Am I/ Is (he, she, it)/ Are ( you, we, they) + V-ing?
Are they having a meeting this afternoon?
(Chiều nay họ sẽ có một cuộc họp phải không?)
Cách dùng
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai đã được lên lịch, sắp đặt sẵn
I’m flying to London tomorrow.
(Tôi sẽ bay tới London vào ngày mai.)
(Mọi việc đã được sắp xếp từ trước, tôi đã mua vé máy bay.)
Where are you going on holiday?
(Bạn lên kế hoạch đi đâu vào dịp nghỉ này?)
I’m going to Paris with my family.
(Tôi sẽ đi nghỉ ở Paris với gia đình mình.)
Lưu ý
  • Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về dự định chưa được lên kế hoạch rõ ràng
 I’m becoming a doctor when I grow up. (Sai)
Câu này chúng ta có thể dùng thì tương lai đơn thay thế:
I will become a doctor when I grow up. (Đúng)
(Lớn lên con sẽ trở thành một bác sỹ.)
  • Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về những dự đoán trong tương lai
Do you think you are winning the game tomorrow? (Sai)
Câu này chúng ta có thể dùng thì tương lai đơn thay thế:
Do you think you will win the game tomorrow? (Đúng)
(Bạn có nghĩ rằng mình sẽ chiến thắng cuộc đấu ngày mai không?)

Near Future (Thì tương lai gần)

Dạng thức
Dạng khẳng định:
(+) I am/ (He, She, It) is/ (You, We, They) are + going to V.
Dạng phủ định:
(-) I’m not/ (He, She, It) isn’t/ (You, We, They) aren’t + going to V.
Dạng nghi vấn:
(?) Am I/ Is (he, she, it)/ Are (you, we, they) + going to V?
Cách dùng
- Diễn tả dự định, kế hoạch
I’m going to learn Japanese, so I can get a better job.
(Tôi dự định học Tiếng Nhật để có một công việc tốt hơn.)(Kế hoạch đã lên sẵn.)
My teacher is going to get married at the end of this year.
(Cô giáo tôi sẽ kết hôn vào cuối năm nay.) (Đã quyết định rồi.)
- Dự đoán (dựa vào những căn cứ, dấu hiệu có sẵn)
Watch out! We are going to have an accident. 
(Coi chừng! Chúng ta gặp tai nạn bây giờ.) (Bạn có thể nhìn thấy chiếc xe khác đang đi tới gần rồi.)
Take an umbrella! It is going to rain.
(Mang ô đi nhé! Trời sắp mưa rồi.) (Bạn có thể nhìn thấy dấu hiệu là những đám mây đen trên trời.)
Dấu hiệu nhận biết
    Cũng giống như dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn nhưng có thêm những căn cứ hay dẫn chứng cụ thể.
Tomorrow I am going to visit my grandparents in Ho Chi Minh city. I have just bought the ticket.
(Ngày mai tôi sẽ đi thăm ông bà tôi ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi vừa mới mua vé rồi.)
My father is going to play tennis in 15 minutes because he has just worn sport clothes.
(15 phút nữa bố tôi sẽ chơi tennis bởi vì ông ấy vừa mới mặc quần áo thể thao.)

Future continuous (Thì tương lai tiếp diễn)

Dạng thức
Dạng khẳng định:
(+) I/ you/ we/ they/ he/ she/ it + will be + V-ing.
Dạng phủ định:
(-)I/ you/ we/ they/ he/ she/ it + will not (won’t) be + V-ing.
Dạng nghi vấn:
(?)Will + I/ you/ we/ they/ he/ she/ it + be + V-ing?
Cách dùng
Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định ở tương lai.
At this time next week, I will be working at our new office.
(Vào giờ này tuần sau, tôi sẽ đang làm việc ở văn phòng mới của chúng tôi.)
At 11 o’clock next Saturday, I will be meeting my dentist.
(11 giờ trưa ngày thứ 7 tuần sau, tôi sẽ đang gặp bác sỹ nha khoa của mình.)
Dấu hiệu nhận biết
this time + thời gian trong tương lai (this time next week: giờ này tuần sau)
This time next week I will be sun-bathing in Bali.
(Giờ này tuần sau tôi sẽ đang tắm nắng ở Bali rồi.)
at + giờ + danh từ chỉ thời gian trong tương lai (at 5 p.m tomorrow: 5 giờ chiều mai)
At 7 a.m tomorrow, they will be signing the contract with a company from Canada.
(7 giờ sáng ngày mai, họ sẽ đang ký hợp đồng với một công ty đến từ Canada.)
Lưu ý
-Không sử dụng thì tương lai tiếp diễn với những câu bắt đầu bằng: By the time, while, before…
By the time, you will be finishing your homework. (Sai)

Summary

Các bạn hãy xem lại bảng tổng hợp điểm khác biệt về cách dùng khi diễn đạt ý nghĩa tương lai của các thì trên nhé.
Simple future
Present continuous
Near future
Future continuous
S + will + V
S + to be + V-ing
S + to be going to + V
S+ will + be + V-ing
  • Quyết định tại thời điểm nói
  • Dự đoán theo suy nghĩ, tưởng tượng
  • Hành động đã được lên lịch, sắp đặt sẵn
  • Dự định, kế hoạch
  • Dự đoán có căn cứ
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định ở tương lai.
-Helen, we haven’t got any bread left.
(Helen, chúng ta hết bánh mì rồi.)
-Alright mum, I will buy some.
(Được rồi mẹ ạ. Con sẽ đi mua một ít.)
I’m buying brown bread at the new Kinh Do bakery on the corner of our street. We haven’t got any bread left.
(Tôi sẽ đi mua bánh mì đen ở tiệm bánh Kinh Đô mới mở ở góc phố. Chúng tôi hết bánh mì rồi.)
Hi! Helen. Are you going shopping?
(Chào Helen. Cậu đi mua sắm à?)
Yes, Ann. I am going to buy some bread. 
(Ừ, Ann à. Tớ định mua vài cái bánh mỳ.)
This time tomorrow, Helen will be waiting here to buy some bread. She always has bread for breakfast.
(Giờ này ngày mai, Helen sẽ đang chờ ở đây để mua bánh mỳ. Cô ấy luôn ăn bánh mỳ cho bữa sáng.)
***Lưu ý:
Khi nói về lịch trình hay thời gian biểu của một hoạt động xảy ra trong tương lai, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn.
**Ví dụ:
The train leaves at 7:30 a.m.
(Con tàu sẽ rời đi lúc 7:30 sáng.)
I’m so excited about my holiday! My plane takes off at nine o’clock.
(Tôi đang rất hào hứng với kỳ nghỉ của mình. Máy bay sẽ cất cánh lúc 9 giờ.)
CÁC THÌ TƯƠNG LAI: FUTURE TIME CÁC THÌ TƯƠNG LAI: FUTURE TIME Reviewed by thanhhai.tic on 00:56 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

thanhhai.tic@gmail.com

Được tạo bởi Blogger.